Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abyssal

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bisəl/

Thông dụng

Tính từ

Sâu thăm thảm, sâu như vực thẳm, sâu không dò được
abyssal depth
chỗ biển sâu nhất
(thuộc) biển thẳm
abyssal mud
bùn biển thẳm

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biển thẳm
abyssal area
vùng biển thẳm
abyssal depeter
trầm tích biển thẳm
abyssal environment
môi trường biển thẳm
abyssal plain
đồng bằng biển thẳm
abyssal zone
đới biển thẳm
vực sâu
vực thẳm

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abysmal , cavernous , gaping

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top