- Từ điển Anh - Việt
Driftage
Nghe phát âm/´driftidʒ/
Thông dụng
Danh từ
Sự trôi giạt (tàu bè...); tình trạng bị lôi cuốn đi ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Vật trôi giạt, vật bị cuốn đi (đám bụi mù, củi rều...); vật bị thổi thành đống (tuyết, cát...)
(địa lý,địa chất) đất bồi, vật tích tụ (do gió, nước để lắng lại); trầm tích băng hà
Lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...) ( (cũng) drift net)
Dòng chảy chậm
Sự lệch; độ lệch của viên đạn bay
(ngành mỏ) đường hầm ngang (tiếp theo mạch mỏ)
Chỗ sông cạn lội qua được ( Nam phi)
Cái đục; cái khoan; máy đột (đục lỗ ở kim loại)
Thái độ lững lờ chờ đợi, thái độ thụ động, thái độ nằm ì, thái độ nước chảy bèo trôi
Chiều hướng, khuynh hướng; xu thế tự nhiên; sự tiến triển
Mục đích, ý định; ý nghĩa, nội dung
(pháp lý) sự tập trung vật nuôi để kiểm lại
(vật lý) sự kéo theo
Nội động từ
Trôi giạt, bị (gió, dòng nước...) cuốn đi
Chất đống lê (tuyết, cát... do gió thổi)
Buông trôi, để mặc cho trôi đi; có thái độ thụ động, phó mặc cho số phận; trôi đi, trôi qua
Theo chiều hướng, hướng theo (đích nào, chiều hướng nào)
Ngoại động từ
Làm trôi giạt, cuốn đi (dòng nước)
Thổi (tuyết, cát...) thành đống
Phủ đầy (cánh đồng, mặt đường...) những đống cát, phủ đầy những đống tuyết
Đục lỗ, đột lỗ, khoan rộng lỗ (miếng kim loại)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
sự trôi dạt
trôi dạt
vật trôi dạt
Địa chất
sự đào lò
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Driftage drift
vật trôi, sự trôi, -
Drifted material
chất trôi dạt, -
Drifter
/ ´driftə /, Danh từ: thuyền đánh lưới trôi; người đánh lưới trôi, tàu quét thuỷ lôi (đại... -
Drifter drill
búa khoan lấy lõi, búa khoan cột, máy khoan gắn trên cột, -
Drifting
đào lò dọc, sự đào lò, sự khoan, sự trôi dạt, trôi dạt, khoan [sự khoan], Địa chất: sự... -
Drifting character
ký tự dời, -
Drifting characters
các ký tự lệch, -
Drifting drift
sự trôi dạt, -
Drifting flight
sự bay dạt, -
Drifting machine
Địa chất: búa khoan lắp trên cột, máy đào lò dọc, -
Drifting method
Địa chất: phương pháp đào (các) lò (nằm ngang) bằng, -
Drifting sales management
phương thức quản lý bán hàng chậm rãi, -
Driftlock
sự khóa trôi, -
Driftmeter
khoan [máy đo độ xiên lỗ khoan], -
Driftpin
/ ´drift¸pin /, Kỹ thuật chung: cái đột, dụng cụ đóng, -
Driftway
lò bằng, lò nối vỉa, đi theo đường, -
Driftwood
gỗ trôi dạt, gỗ trôi dạt, -
Drill
/ dril /, Danh từ: (kỹ thuật) mũi khoan; máy khoan, (động vật học) ốc khoan, Động... -
Drill-book
Danh từ: Điều lệ tập luyện, lý thuyết quân sự, -
Drill-grinding (and pointing) machine
máy mài sắc mũi khoan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.