- Từ điển Anh - Việt
Infrequently
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Phó từ
Hiếm khi, ít khi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adverb
- scarcely , not regularly , occasionally , uncommonly , sparingly , now and then , sporadically , intermittently , rarely , unusually , hardly ever , little , seldom
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Infrequently accessed files
tệp ít được truy cập, -
Infress calculation
tính toán tải lạnh, -
Infriction
(sự) xoathuốc, -
Infringe
/ in´frindʒ /, Động từ: ( + upon) vi phạm (luật lệ...); xâm phạm (cuộc sống riêng tư của ai...),... -
Infringement
/ ɪnˈfrɪndʒmənt /, Danh từ: sự vi phạm; sự xâm phạm, Nghĩa chuyên ngành:... -
Infringement of (literary) copyright
sự xâm phạm tác quyền, -
Infringement of contract
sự vi phạm hợp đồng, -
Infringement of secrecy
sự xâm phạm (điều) bí mật, -
Infringement suit
vụ kiện làm đồ giả, -
Infringer
/ in´frindʒə /, -
Infringer of contract
người vi phạm hợp đồng, -
Infructuous
Tính từ: không có quả, (nghĩa bóng) không có kết quả, -
Infrustructure
cơ sở hạ tầng, -
Infundibula of kidney
đài thận, -
Infundibulaof kidney
đài thận, -
Infundibular
/ ¸infʌn´dibjulə /, Tính từ: hình phễu, -
Infundibular body
thùy sau tuyến yên, -
Infundibular recess
túi cùng dưới củaphễu tuyến yên, -
Infundibulate
như infundibular, -
Infundibuliform
dạng phểu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.