- Từ điển Anh - Việt
Isostatic
Nghe phát âmMục lục |
/¸aisou¸stætik/
Thông dụng
Tính từ
(địa lý,địa chất) đẳng tĩnh
Chuyên ngành
Xây dựng
tĩnh định
Kỹ thuật chung
đẳng tĩnh
- isostatic adjustment
- điều chỉnh đẳng tĩnh
- isostatic adjustment
- sự cân bằng đẳng tĩnh
- isostatic anomaly
- dị thường đẳng tĩnh
- isostatic compensation
- bù đẳng tĩnh
- isostatic equilibrium
- cân bằng đẳng tĩnh
- isostatic line
- đường đẳng tĩnh
- isostatic mass compensation
- bù khối lượng đẳng tĩnh
- isostatic net
- mạng lưới đẳng tĩnh
- isostatic pressing
- ép đẳng tĩnh
- isostatic pressing
- sự nén đẳng tĩnh
- isostatic pressure compensa-tion
- bù áp suất đẳng tĩnh
- isostatic reduction
- sự điều chỉnh đẳng tĩnh
- isostatic surface
- mặt đẳng tĩnh
- local isostatic anomaly
- dị thường đẳng tĩnh địa phương
- local isostatic compensation
- bù đẳng tĩnh cục bộ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Isostatic(al)
đẳng tĩnh, -
Isostatic (al)
đẳng tĩnh, -
Isostatic adjustment
sự cân bằng đẳng tĩnh, điều chỉnh đẳng tĩnh, -
Isostatic anomaly
dị thường đẳng tĩnh, local isostatic anomaly, dị thường đẳng tĩnh địa phương -
Isostatic arch
vòm tĩnh định, -
Isostatic beam
dầm tĩnh định, -
Isostatic compensation
bù đẳng tĩnh, local isostatic compensation, bù đẳng tĩnh cục bộ -
Isostatic equilibrium
cân bằng đẳng tĩnh, -
Isostatic line
đường đẳng tĩnh, -
Isostatic mass compensation
bù khối lượng đẳng tĩnh, -
Isostatic net
mạng lưới đẳng tĩnh, lưới đường đẳng áp, -
Isostatic pressing
sự nén đẳng tĩnh, ép đẳng tĩnh, -
Isostatic pressure compensa-tion
bù áp suất đẳng tĩnh, -
Isostatic reduction
sự điều chỉnh đẳng tĩnh, -
Isostatic surface
mặt đẳng tĩnh, -
Isostatic system
hệ thống tĩnh định, -
Isostatical settling
sự sụt lún đẳng tĩnh, -
Isostere
đẳng vị, -
Isosteric
/ ¸aisou´sterik /, Hóa học & vật liệu: cùng vị trí (enzym), đồng vị trí, -
Isosthenuria
đồng tỷ trọng niệu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.