- Từ điển Anh - Việt
Prehistoric
Nghe phát âmMục lục |
/¸pri:his´tɔrik/
Thông dụng
Tính từ
(thuộc) thời tiền sử
- prehistoric man
- người tiền sử
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancient , antediluvian , antiquated , archaic , earliest , early , old , olden , primeval , primitive , primordial , immemorial
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Prehistoric Archaeology
Danh từ: khảo tiền sử, -
Prehistorical period
thời kỳ tiền sử, -
Prehistory
/ pri:´histəri /, danh từ, tiền sử học, những giai đoạn phát triển sớm nhất của cái gì, -
Prehnitic
prenit, -
Prehomogenization
sự (trộn) đồng nhất trước (nguyên liệu xi măng), -
Prehuman
Tính từ: trước khi có loài người, -
Prehydration
thuỷ hợp sơ bộ [sự thuỷ hợp sơ bộ], -
Prehydrolysis
sự thủy phân sơ bộ, -
Prehyoid
trước xương móng, -
Prehypophyseal
thuộc thùy trước tuyến yên, -
Prehypophysial
(thuộc) thùy trước tuyến yên, -
Prehypophysis
thùy trước tuyếnyên, -
Preictal
trước đột quy, -
Preignition
Danh từ: (kỹ thuật) sự đánh lửa sớm; đốt cháy trong ống mỏ hàn, sự đánh lửa sớm (châm... -
Preindustrial
/ ¸pri:in´dʌstriəl /, tính từ, tiền công nghiệp, -
Preinitialize
khởi động trước, -
Preinstall (vs)
cài đặt trước, -
Preinstruct
Ngoại động từ: dạy bảo trước, -
Preinsula
phần trước thùy đảo,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.