Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Puna

    / ´pju:nə /, Danh từ: (địa lý,địa chất) hoang mạc puna, chứng say núi; chứng khó thở vì không...
  • Punaluan

    Tính từ: punaluan (con trai con gái trong một nhóm đều là vợ chồng của nhau),
  • Punch

    / pʌntʃ /, Danh từ: cú đấm, cú thoi, quả thụi, sự hùng hồn, sự mạnh mẽ, (thông tục) sức...
  • Punch, Back out

    con đột (để đột tháo bu lông ở mối nối ray),
  • Punch, Rail

    đột lỗ trên ray,
  • Punch, aligning

    dùi mũi nhọn,
  • Punch, card machine

    máy xuyên chiếu, máy xuyên phiếu,
  • Punch, center

    mũi đột tâm,
  • Punch, driver pin

    mũi chạy kim, máy chạy kim, đục chốt,
  • Punch, starting

    đục làm dấu, mũi phát khởi,
  • Punch- list

    danh mục các công việc cần hoàn tất,
  • Punch-bag

    / ´pʌntʃ¸bæg /, danh từ, cái bị nhét đầy để tập đấm (bao cát),
  • Punch-ball

    / ´pʌntʃ¸bɔ:l /, danh từ, quả bóng để tập đấm (bằng da nhồi hoặc bơm căng treo lơ lửng; nhất là các võ sĩ hay dùng),...
  • Punch-bowl

    / ´pʌntʃ¸boul /, danh từ, bát để pha rượu pân, hõm sâu (ở đồi),
  • Punch-card

    máy đục lỗ,
  • Punch-card system (PCS)

    hệ thống bìa đục lỗ,
  • Punch-drunk

    / 'pʌnt∫'drʌηk /, tính từ, say đòn, no đòn (trong quyền anh), mệt phờ người (nhất là sau giờ làm việc), Từ...
  • Punch-line

    / 'pʌnt∫'lain /, Danh từ: Điểm nút (của một chuyện đùa, truyện kể),
  • Punch-press die

    khuôn đột,
  • Punch-tape code

    mã băng đục lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top