Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Paradigm

Nghe phát âm

Mục lục

/´pærə¸daim/

Thông dụng

Danh từ

(ngôn ngữ học) hệ biến hoá
verb paradigm
hệ biến hoá động từ
Mẫu, mô hình, kiểu
a paradigm for others to copy
một mô hình cho người khác bắt chước

Chuyên ngành

Nghiên Cứu Khoa Học

Thế giới quan
niệm giới

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
archetype , beau ideal * , chart , criterion , ensample , exemplar , ideal , mirror , model , original , pattern , prototype , sample , standard , beau ideal , example , yardstick

Xem thêm các từ khác

  • Paradigmatic

    / ¸pærədig´mætik /, tính từ, (thuộc) hệ biến hoá, (thuộc) kiểu, mẫu, mô hình, Từ đồng nghĩa:...
  • Paradiphtherial

    cận bạch hầu,
  • Paradisaic

    / ¸pærədi´saiək /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaical , paradisal...
  • Paradisaical

    / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisal...
  • Paradise

    / ˈpærəˌdaɪs , ˈpærəˌdaɪz /, Danh từ: ( paradise) thiên đường, nơi cực lạc (trong (kinh thánh)),...
  • Paradise fish

    Danh từ: (động vật học) cá thiên đường,
  • Paradisiac

    / ¸pærə´disi¸æk /, như ở thiên đường, cực lạc, Từ đồng nghĩa: adjective, tính từ, celestial...
  • Paradisiacal

    / ¸pærədi´saiəkl /, như paradisiac, Từ đồng nghĩa: adjective, celestial , divine , paradisaic , paradisaical...
  • Paradisial

    / ¸pærə´disiəl /, như paradisiac,
  • Paradisic

    như paradisiac,
  • Paradisical

    như paradisiac,
  • Paradontal disease

    bệnh cận răng, bệnh quanh răng, nha chu viêm,
  • Parados

    / ´pærə¸dɔs /, Danh từ: (quân sự) bờ lưng (bờ cao dọc phía sau hào),
  • Paradox

    / ´pærə¸dɔks /, Danh từ: Ý kiến ngược đời, sự ngược đời, (triết học) nghịch biện, (toán...
  • Paradox Applications Language (Borland)

    ngôn ngữ ứng dụng praradox (borland),
  • Paradox of the set theory

    nghịch lý của lý thuyết tập hợp,
  • Paradox of thrift

    nghịch lý của tiết kiệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top