- Từ điển Anh - Việt
Racial
Nghe phát âm| Mục lục | 
/'reiʃəl/
Thông dụng
Tính từ
Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc
Cấu trúc từ
racial pride
- sự tự kiêu về chủng tộc
 
racial minorities
- những chủng tộc ít người
 
racial discrimination
- sự phân biệt chủng tộc
 
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ancestral , ethnological , folk , genealogical , genetic , hereditary , lineal , national , phyletic , phylogenetic , tribal , anthropological , cultural , ethnic , ethnocentric , ethnologic , gentilic , phylogenic
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Racial immunitymiễn dịch chủng tộc,
- 
                                Racial rootrễ dây thần kinh mặt,
- 
                                Racial triangletam giác mặt,
- 
                                Racialism/ ´reiʃə¸lizəm /, Danh từ: chủ nghĩa phân biệt chủng tộc, sự mâu thuẫn chủng tộc, sự thù...
- 
                                Racialist/ 'reiʃəlist /, Danh từ: người phân biệt chủng tộc, người theo chủ nghĩa phân biệt chủng tộc,...
- 
                                RaciallyPhó từ: Đặc trưng cho chủng tộc, do chủng tộc, sinh ra từ chủng tộc, a racially diverse community,...
- 
                                RacilyPhó từ: Đặc biệt, đắc sắc (có hương vị mạnh, riêng biệt), sinh động, sâu sắc, hấp dẫn...
- 
                                Raciness/ ´reisinis /, Danh từ: hương vị, mùi vị đặc biệt (của rượu, hoa quả), tính chất sinh động,...
- 
                                Racing/ ´reisiη /, danh từ, cuộc đua, a racing man, một tay đua, a racing car, xe đua
- 
                                Racing bodythân xe đua,
- 
                                Racing carôtô đua, xe đua,
- 
                                Racing courseđường đua,
- 
                                Racing fuelnhiên liệu xe đua,
- 
                                Racing trackđường đua xe đạp,
- 
                                Racing yachtthuyền buồm đua,
- 
                                Racism/ ´reisizəm /, như racialism, phân biệt chủng tộc, Từ đồng nghĩa: noun, apartheid , bias , bigotry ,...
- 
                                Racist/ ´reisist /, như racialist, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, anti-semitic , biased , illiberal , intolerant...
- 
                                Rack/ ræk /, Danh từ: những đám mây trôi giạt, sự phá hủy, ngực, vú(từ lóng), Nội...
- 
                                Rack- and- pinioncơ cấu (truyền động) thanh răng,
- 
                                Rack-and-cog railwayđường sắt có răng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                