Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ethnic

Nghe phát âm

Mục lục

/'eθnik/

Thông dụng

Cách viết khác ethnical

Tính từ

Thuộc dân tộc, thuộc tộc người
ethnic minority people
người dân tộc thiểu số
Không theo tôn giáo nào, vô thần
Ethnic Minorities Committee

0r Committee for Ethnic Minorities

Ủy Ban Dân Tộc


Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

dân tộc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
indigenous , national , native , traditional , tribal , background , cultural , heathen , pagan , racial

Xem thêm các từ khác

  • Ethnic agency

    hãng du lịch dành cho tộc người,
  • Ethnic group

    nhóm dân tộc, sắc tộc,
  • Ethnic travel

    du lịch theo tộc người,
  • Ethnical

    / ´eθnikl /, như ethnic,
  • Ethnicalism

    Danh từ: sự không theo tôn giáo nào, chủ nghĩa vô thần,
  • Ethnically

    Phó từ: về mặt dân tộc,
  • Ethnicism

    Danh từ:,
  • Ethnics

    dântộc học,
  • Ethnobotany

    / ¸eθnou´bɔtəni /, danh từ, thực vật dân tộc học,
  • Ethnocentric

    / ¸eθnou´sentrik /, Tính từ: vị chủng, cho dân tộc mình là hơn cả,
  • Ethnocentricity

    / ¸eθnousen´trisiti /,
  • Ethnocentrism

    / ¸eθnou´sentrizəm /, Danh từ: chủ nghĩa vị chủng, thuyết cho dân tộc mình là hơn cả, Kinh...
  • Ethnogenic

    / ¸eθnou´dʒenik /, tính từ, (thuộc) khoa nguồn gốc tộc người,
  • Ethnogeny

    / eθ´nɔdʒini /, danh từ, khoa nguồn gốc tộc người,
  • Ethnographer

    / eθ´nɔgrəfə /, danh từ, nhà dân tộc học,
  • Ethnographic

    / ¸eθnə´græfik /, tính từ, (thuộc) dân tộc học,
  • Ethnographical

    / ¸eθnə´græfikl /, như ethnographic,
  • Ethnography

    / eθ´nɔgrəfi /, Danh từ: khoa mô tả dân tộc, dân tộc học, Kỹ thuật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top