Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stringency

Mục lục

/´strindʒənsi/

Thông dụng

Danh từ
Tính chính xác, tính nghiêm ngặt, tính nghiêm khắc, tính chặt chẽ
in these days of financial stringency
trong thời buổi khó khăn tài chính hiện nay
(tài chính) sự khan hiếm (tiền); tình hình khó làm ăn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
austerity , hardness , harshness , rigidity , rigor , rigorousness , sternness , strictness , toughness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top