Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Stringent

Mục lục

/'strin-juh/

Thông dụng

Tính từ

Nghiêm ngặt, nghiêm khắc, chặt chẽ (về nội quy, luật pháp...)
a stringent ban on smoking
lệnh nghiêm cấm hút thuốc lá
Khan hiếm (tiền); khó làm ăn, khó khăn vì không có đù tiền (về hoàn cảnh tài chánh)
a stringent economic climate
một hoàn cảnh kinh tế khó khăn

Chuyên ngành

Toán & tin

ngặt; chính xác

Kỹ thuật chung

ngặt

Kinh tế

thiếu hàng (để bán)
thiếu tiền (để mua)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acrimonious , binding , brick-wall , by the book , by the numbers * , compelling , confining , convincing , dead set on , demanding , draconian , drawing , dyed-in-the-wool * , exacting , forceful , hard , hard-nosed , harsh , inflexible , ironclad , iron-fisted , picky , poignant , powerful , rigorous , rough , set , severe , stiff , strict , tough , unpermissive , valid , constricted , exact , grim , restrictive , rigid , stern , tight

Từ trái nghĩa

adjective
flexible , inexact , tolerant

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top