Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unmannerly

Mục lục

/ʌn´mænəli/

Thông dụng

Cách viết khác unmannered

Tính từ, trạng từ

Thiếu lễ độ, vô lễ
Không lễ phép, không lịch sự; không lễ độ, mất dạy, vô giáo dục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
discourteous , disrespectful , ill-bred , ill-mannered , impolite , uncivil , ungracious , unpolished , boorish , coarse , crude , rude , uncouth

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Unmantle

    Ngoại động từ: tháo (máy móc), bỏ khăn choàng ra, không che phủ, mở ra,
  • Unmanufactured

    Tính từ: không được chế tạo, chế biến, luyện, gia công, chưa chế biến, tình trạng thô,
  • Unmanufactured materials

    nguyên liêu, chất liệu thô,
  • Unmanured

    Tính từ: không bón phân,
  • Unmapped

    Tính từ: không ghi trên bản đồ,
  • Unmapped window

    cửa sổ không ánh xạ,
  • Unmark

    / ʌn´ma:k /, Toán & tin: không chọn, không đánh dấu,
  • Unmarked

    / ʌn´ma:kt /, Tính từ: không đánh dấu, không rõ ràng, không rõ rệt, không bị để ý, không bị...
  • Unmarketable

    / ʌn´ma:kitəbl /, Tính từ: không ăn khách, không bán chạy, không thể bán được, không thích hợp...
  • Unmarketable assets

    tích sản, tài sản không thể chuyển thành tiền mặt,
  • Unmarketable product

    sản phẩm không bán được,
  • Unmarketable securities

    chứng khoán không bán được,
  • Unmarketed economic

    kinh tế bất thị trường,
  • Unmarriageable

    / ʌn´mæridʒəbl /, tính từ, không thể kết hôn, khó lấy chồng, không đến tuổi hôn nhân,
  • Unmarriageableness

    Danh từ: tình trạng không thể kết hôn được; tình trạng khó lấy chồng, tình trạng chưa đến...
  • Unmarried

    / ʌn´mærid /, Tính từ: chưa vợ chồng, không có vợ (chồng), chưa lập gia đình, độc thân, không...
  • Unmarry

    Ngoại động từ: cho ly hôn, cho ly dị, Nội động từ: ly hôn, ly dị,...
  • Unmartial

    Tính từ: không hiếu chiến, không thuộc quân sự; không thuộc chiến tranh, không có vẻ quân nhân,...
  • Unmasculine

    Tính từ: không có tính nam nhi; nhu nhược; yếu đuối, không có tính cách đàn ông; ẻo lả; yếu...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top