Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Unskilled

Xem thêm các từ khác

  • Unskilled job

    việc làm không cần kỹ năng đặc biệt,
  • Unskilled laborer

    công nhân không chuyên,
  • Unskilled labour

    lao động không có kỹ thuật, lao động đơn giản (không cần tay nghề),
  • Unskilled worker

    công nhân không lành nghề, thợ không chuyên, công nhân lao động phổ thông, công nhân, thợ không lành nghề,
  • Unskimmed

    Tính từ: chưa vớt bọt,
  • Unslacked

    Tính từ: chưa tôi (vôi), không nới, không chùng (dây),
  • Unslaked

    / ʌn´sleikt /, Tính từ: không đỡ, không hết (cơn khát), không tôi, sống (vôi), Hóa...
  • Unslaked and ground quicklime

    vôi chưa tôi và nghiền thành bột,
  • Unslaked lime

    vôi tươi, vôi sống, vôi chưa tôi,
  • Unsleeping

    / ʌn´sli:piη /, Tính từ: không ngủ, thức, tỉnh, tỉnh táo, cảnh giác,
  • Unsleeved-joint

    không đối xứng,
  • Unslept

    Tính từ: không ngừng, thường xuyên, không ngủ, không buồn ngủ, tĩnh táo, cảnh giác,
  • Unsliced

    Tính từ: (bánh mì) không được cắt thành lát, nguyên.,
  • Unsling

    Tính từ: cởi dây, tháo dây đeo, không ngủ, thức, tỉnh, tỉnh táo, cảnh giác,
  • Unsluice

    Ngoại động từ: dẫn nước vào âu thuyền, dẫn nước vào cống,
  • Unslumbering

    Tính từ: cảnh giác, không ngủ,
  • Unslung

    Tính từ: quá khứ và quá khứ phân từ của unsling,
  • Unsmart

    Tính từ: không diện, không bảnh bao, không thanh nhã, không lịch sự,
  • Unsmeltable

    / ʌn´smeltəbl /, Hóa học & vật liệu: không thể nóng chảy,
  • Unsmiling

    / ʌn´smaliη /, Tính từ: không mỉm cười, không tươi cười, không hớn hở; nghiêm trang, nghiêm...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top