Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upsurge

Mục lục

/´ʌp¸sə:dʒ/

Thông dụng

Danh từ

( + in something) sự đột ngột tăng lên, sự bộc phát
an upsurge in investments
sự đột ngột tăng lên về đầu tư
( + of something) sự đột ngột bùng lên; cơn, đợt bột phát (nhất là về cảm xúc)
an upsurge of anger
cơn thịnh nộ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
aggrandize , amplify , augment , boost , build , build up , burgeon , enlarge , escalate , expand , extend , grow , magnify , mount , multiply , proliferate , rise , run up , snowball , soar , swell , wax
noun
aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upswing , upturn , advance , boom , improvement , increase , recovery

Xem thêm các từ khác

  • Upswell

    / ʌp´swel /, Xây dựng: sự phình (mạch),
  • Upswing

    Danh từ: ( + in something) sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên...
  • Upswing in the business cycle

    hồi phục theo chu kỳ,
  • Uptake

    / ´ʌp¸teik /, Danh từ: sự hấp thu, sự thu hút, trí thông minh; sự hiểu biết, (kỹ thuật) ống...
  • Uptake crown

    đỉnh ống thông hơi,
  • Uptake shaft

    giếng thoát gió,
  • Upthrow

    / ´ʌp¸θrou /, Danh từ: sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa, Xây...
  • Upthrown block

    khối nâng,
  • Upthrown fault block

    khối nâng theo đứt gãy,
  • Upthrust

    / ´ʌp¸θrʌst /, Danh từ: Áp lực từ dưới lên, (địa lý,địa chất) sự nâng lên, sự dâng lên,...
  • Uptick

    dấu kiểm cộng, dấu kiểm kê,
  • Uptick rule

    quy tắc dấu kiểm lên,
  • Uptight

    / ʌp´tait /, Tính từ: (thông tục) ( + about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần),...
  • Uptime

    / ´ʌp¸taim /, Toán & tin: thời gian chạy máy, thời gian máy chạy, thời gian thao tác, thời gian...
  • Uptown

    / ´ʌp´taun /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên,...
  • Uptrain

    đoàn tàu tới ga phía trước,
  • Uptrend

    / ´ʌp¸trend /, Danh từ: khuynh hướng đi lên, Kinh tế: chiều hướng...
  • Upturn

    Danh từ: sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện), ( + in something) sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top