Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Upturn


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Sự gia tăng, sự lên giá, bước tiến, sự tiến bộ (cải thiện)
( + in something) sự tăng tiến; sự cải tiến cho tốt hơn, xu hướng đi lên, sự cải thiện (trong kinh doanh, vận may...)
an upturn in the sales figures
sự tăng lên về các con số bán

Ngoại động từ

Quay lên, lộn ngược

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

gờ chắn
tấm hộ tường

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

lật ngược đảo

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

sự chuyển hướng tốt
sự chuyển hướng tốt của nền kinh tế
sự gia tăng
sự tăng cao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost , buildup , enlargement , escalation , growth , hike , jump , multiplication , proliferation , raise , rise , swell , upsurge , upswing

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top