- Từ điển Anh - Việt
Vie
Mục lục |
/vai/
Thông dụng
Nội động từ, động tính từ quá khứ là vied
Ganh đua một cách quyết liệt; giành giật
- to vie in increased labour efficiency
- ganh đua tăng năng suất
Chuyên ngành
Kinh tế
ganh đua (với)
tranh đua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- be rivals , buck , challenge , contend , contest , counter , go for * , go for broke , go for the gold , go for the jugular , jockey for position , match , oppose , pit , play , play off , push , rival , scramble for , strive , struggle , sweat , emulate , bet , compete , complete , content , endure , fight , jostle , stake , wager
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Vienna roll
bánh mì viên, -
Vienna sausage
xúc xích viên, -
Vierendeel girder
giàn không thanh xiên, giàn vierenđen (không có thanh xiên), -
Vierendeel truss
giàn có thanh bụng vuông góc (không thanh chéo), giàn vierenđen (không có thanh xiên), giànvaerenđe, -
Viet Nam
việt nam, made in viet nam, chế tạo tại việt nam, viet nam airlines, công ty hàng không việt nam, viet nam bank for the poor, ngân hàng... -
Viet Nam Airlines
công ty hàng không việt nam, -
Viet Nam Bank for the Poor
ngân hàng (việt nam) phục vụ người nghèo, -
Viet Nam State Bank
ngân hàng nhà nước việt nam, -
Vietnam
/ ´vietnam /, Quốc gia: vị trí: cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam ( the socialist republic of viet... -
Vietnam national coordinate system
hệ toạ độ nhà nước, -
Vietnamese
/ vjetnə´mi:z /, Tính từ: (thuộc) việt nam, Danh từ: người việt nam,... -
Vietnamese currency
tiền việt nam, -
View
/ vju: /, Danh từ: sự nhìn; tầm nhìn, tầm mắt, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh, dịp được xem,... -
View-finder
/ ´vju:¸faində /, danh từ, (nhiếp ảnh) kính ngắm (dụng cụ trên máy ảnh chỉ cho thấy khu vực sẽ được chụp qua một thấu... -
View-point
/ ´vju:¸pɔint /, danh từ, chỗ đứng nhìn tốt, chỗ dễ nhìn, quan điểm, điểm nhìn, -
View administrator
bộ quản lý view, -
View finder
máy ngắm, kính ngắm, -
View from downstream
cái nhìn từ hạ lưu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.