- Từ điển Anh - Việt
Oppose
Nghe phát âmMục lục |
/əˈpoʊz/
Thông dụng
Ngoại động từ
Đối kháng, đối chọi, đối lập
Chống đối, phản đối
( động tính từ quá khứ) đối nhau, trái lại
Nội động từ
Chống đối, phản đối
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
đối lập, phản đối
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
đối kháng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
đối lập
phản đối
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
chống lại
phản đối
Nguồn khác
- oppose : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- argue , assail , assault , attack , bar , battle , bombard , call in question , check , combat , confront , contradict , controvert , counter , counterattack , cross , debate , defy , deny , disagree , disapprove , dispute , encounter , expose , face , face down , fight , fly in the face of , frown at , gainsay , hinder , neutralize , not countenance , prevent , protest , resist , reverse , run counter to , search out , speak against , stand up to , take a stand , take issue , take on , taunt , thwart , turn the tables , withstand , array , contrast , counterbalance , match , pit , set against , vie , play off , buck , challenge , traverse , antagonize , block , conflict , contend , contest , contrapose , contravene , counteract , countervail , differ , discountenance , duel , front , impugn , meet , militate , object , obstruct , oppugn , polarize , rebel , repel , repudiate
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Opposed
/ ə´pouzd /, Tính từ: chống lại, phản đối, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Opposed-cylinder engine
động cơ xi lanh đối, -
Opposed cylinders
các xi lanh đối nhau, -
Opposed force
lực trực đối, -
Opposed milling
sự phay nghịch, -
Opposed piston engine
động cơ có pittông đối đỉnh, động cơ pittông lắp đối, -
Opposed whirling
sự xoáy ngược, -
Opposeless
/ ə´pouzlis /, tính từ, (thơ ca) không thể chống lại được, -
Opposer
/ ə´pouzə /, danh từ, người chống đối, phản đối; đối thủ, địch thủ, Từ đồng nghĩa:... -
Opposing
Từ đồng nghĩa: adjective, adversarial , adverse , antagonistic , antipathetic , opposed , oppositional , antipodal... -
Opposing connection
sự nối đối đầu, -
Opposing field
trường chống lại, trường ngược, -
Opposing green
màu xanh đối, pha xanh đối, -
Opposing move
chạy theo hướng ngược lại, -
Opposing muscle of little finger
cơ đối ngón tay út, -
Opposing muscle of thumb
cơ đối ngón tay cái, -
Opposing muscleof little finger
cơ đối ngón tay út, -
Opposing muscleof thumb
cơ đối ngón tay cái, -
Opposing torque
mômen đối ngẫu, mômen cản, -
Opposing traffic
sự giao thông hai chiều, giao thông hai chiều,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.