Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn decompression” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.522) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • miền nén, lớp nén, miền chịu nén, vùng chịu nén, Địa chất: đới bị nén ép, vùng bị nén ép, pre-compression zone, miền nén trước, structural member compression zone, miền chịu...
  • buồng nén, buồng nén hơi, khoang nén, buồng nén (trong xi lanh động cơ), pre-compression chamber, buồng nén phụ (2 kỳ)
  • Tính từ: (vật lý) thuộc đẳng entropi, đẳng entropy, đẳng entropi, compression isentropic work, công nén đẳng entropy, compression isentropic...
  • nén lệch tâm, sự nén lệch tâm, biaxial eccentric compression, nén lệch tâm theo 2 trục, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • sự ép dữ liệu, nén dữ kiện, nén dữ liệu, sự nén dữ liệu, adaptive data compression (protocol) (hayes) (adc), nén dữ liệu thích ứng ( hayes ), adaptive lossless data compression (ibm) (adlc), nén dữ liệu không tổn...
"
  • công nghệ nén, kỹ thuật nén, image compression technology, kỹ thuật nén ảnh
  • vân ngang (gỗ), ngang thớ gỗ, compression across grain, sự ép ngang thớ gỗ, compression across grain, sự nén ngang thớ gỗ
  • thì nén, kỳ nén (động cơ), hành trình nén, hành trình nén, thì ép (trong xi lanh động cơ), compression stroke pressure, áp suất hành trình nén, compression stroke [discharge], hành trình (nén) xả
  • áp suất ép, áp lực nén, áp suất nén, áp lực nén, critical compression pressure, áp suất nén tới hạn
  • nhiều bậc, nhiều bước, nhiều cấp, nhiều giai đoạn, multiple stage absorption refrigerating system, hệ (thống) lạnh hấp thụ nhiều cấp, multiple stage compression arrangement,...
  • sự nén đẳng entropy, nén đoạn nhiệt, nén đẳng entropy, sự nén đoạn nhiệt, Địa chất: sự nén đoạn nhiệt, adiabatic compression temperature, nhiệt độ nén đoạn nhiệt
  • kỹ thuật nén ép, pulse compression technique, kỹ thuật nén ép xung
  • sự nén video, asymmetric video compression, sự nén video bất đối xứng
  • nhiệt của quá trình nén, nhiệt do quá trình nén ép, nhiệt ép, nhiệt nén (không khí), nhiệt lèn, nhiệt nén, nhiệt nén, nhiệt lượng nén, latent heat of compression, ẩn nhiệt nén
  • biến dạng nén, eccentric compression deformation, sự biến dạng nén lệch tâm
  • môđun biến dạng, mô-đun biến dạng, compression modulus of deformation, môđun biến dạng nén, relative modulus of deformation, môđun biến dạng tương đối
  • chu kỳ ép, chu kỳ nén, chu trình nén, quá trình nén, two-stage vapour compression cycle, chu trình nén hơi hai cấp
  • đường cong ép, biểu đồ nén, đường cong nén, đường cong nén ép, Địa chất: đường nén, đường cong nén, compaction branch of compression curve, nhánh nén chặt của đường cong...
  • máy (làm) lạnh, máy sinh hàn, máy lạnh, máy làm lạnh, máy lạnh, absorption refrigerating machine, máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ, ammonia refrigerating machine, máy (làm lạnh) nén amoniac, compression refrigerating machine,...
  • máy bào rãnh, máy bào soi rãnh, máy bào thanh nẹp, máy bào xoi, máy đúc, máy tạo rãnh, máy xoi, máy làm khuôn, máy làm khuôn (đúc), compression-molding machine, máy làm khuôn ép, jar molding machine, máy làm khuôn rung,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top