- Từ điển Anh - Việt
Refrigerating machine
Mục lục |
Cơ khí & công trình
máy (làm) lạnh
máy sinh hàn
Xây dựng
máy lạnh
Kỹ thuật chung
máy làm lạnh
- absorption refrigerating machine
- máy làm lạnh (kiểu) hấp thụ
- ammonia refrigerating machine
- máy (làm lạnh) nén amoniac
- compression refrigerating machine
- máy làm lạnh kiểu khí nén
- dense air refrigerating machine
- máy làm lạnh khí cao áp
- industrial refrigerating machine
- máy làm lạnh công nghiệp
- stationary refrigerating machine
- máy làm lạnh cố định
- three-stage compression refrigerating machine
- máy làm lạnh nén Pitong ba cấp
máy lạnh
- absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ
- absorption-compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi hấp thụ
- absorption-compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi-hấp thụ
- air cycle refrigerating machine
- máy lạnh chu (trình) nén (không) khí
- air cycle refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- air refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- air refrigerating machine [unit
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- air refrigerating machine [unit
- tổ máy lạnh nén khí
- air-cycle refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- ammonia compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi amoniac
- ammonia refrigerating machine
- máy lạnh amoniac
- ammonia-water absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ amoniac-nước
- automatic refrigerating machine
- máy lạnh tự động
- auxiliary refrigerating machine
- máy lạnh bổ sung
- auxiliary refrigerating machine
- máy lạnh phụ
- basic refrigerating machine
- máy lạnh chính
- carbon dioxide refrigerating machine
- máy lạnh có sử dụng CO2
- cargo hold refrigerating machine
- máy lạnh bảo quản hàng hóa
- cargo hold refrigerating machine
- máy lạnh ở khoang hàng hóa
- cascade refrigerating machine
- máy lạnh ghép tầng
- centrifugal refrigerating machine
- máy lạnh ly tâm
- CH3Cl refrigerating machine
- máy lạnh dùng metyl clorua
- clip-on refrigerating machine
- máy lạnh lắp kèm
- cold air refrigerating machine
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air refrigerating machine [unit
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air refrigerating machine [unit
- tổ máy lạnh nén khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- máy lạnh (chu trình) nén (không) khí
- cold air-cycle refrigerating machine
- tổ máy lạnh nén khí
- commercial refrigerating machine
- máy lạnh thương mại
- commercial refrigerating machine
- máy lạnh thương nghiệp
- compression refrigerating machine
- máy lạnh có máy nén
- compression refrigerating machine
- máy lạnh làm lạnh kiểu nén
- compression refrigerating machine cabinet
- máy lạnh có máy nén
- dry-compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi khô
- ejector refrigerating machine
- máy lạnh ejectơ
- ejector refrigerating machine
- máy lạnh kiểu phun
- ejector refrigerating machine [plant
- máy lạnh ejectơ
- ejector refrigerating machine [plant
- máy lạnh kiểu phun
- exhaust steam absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ dùng hơi thải
- freon refrigerating machine
- máy lạnh freon
- gas refrigerating machine
- máy lạnh khí
- gas-refrigerating machine
- máy lạnh không dùng khí
- general refrigerating machine
- máy lạnh trung tâm
- hermetically sealed refrigerating machine
- máy lạnh (có máy nén) kín
- high capacity refrigerating machine
- máy lạnh công suất lớn
- high tonnage refrigerating machine
- máy lạnh công suất lớn
- high-speed refrigerating machine
- máy lạnh cao tốc
- household absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ gia đình
- ideal refrigerating machine
- máy lạnh lý tưởng
- industrial refrigerating machine
- máy lạnh công nghiệp
- large (tonnage) refrigerating machine
- máy lạnh công suất lớn
- large refrigerating machine
- máy lạnh công suất lớn
- large tonnage refrigerating machine
- máy lạnh công suất lớn
- lithium bromide refrigerating machine
- máy lạnh brommua liti
- low-capacity refrigerating machine
- máy lạnh công suất nhỏ
- marine refrigerating machine
- máy lạnh hàng hải
- medium-size refrigerating machine
- máy lạnh năng suất trung bình
- methyl chloride refrigerating machine
- máy lạnh dùng methyl cloride
- methyl chloride refrigerating machine
- máy lạnh dùng metyl clorua
- mobile refrigerating machine
- máy lạnh di động
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy lạnh có nhiều dàn bay hơi
- multiple evaporator refrigerating machine
- máy lạnh có nhiều giàn bay hơi
- multistage absorption refrigerating machine
- máy lạnh hấp thụ nhiều cấp
- multistage compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi nhiều cấp
- reciprocating refrigerating machine
- máy lạnh pittông
- ship brine refrigerating machine
- máy lạnh nước muối trên tàu thủy
- single-evaporator refrigerating machine
- máy lạnh một giàn bay hơi
- small refrigerating machine
- máy lạnh công suất thấp
- small refrigerating machine
- máy lạnh năng suất thấp
- small-size refrigerating machine
- máy lạnh công suất nhỏ
- small-size refrigerating machine
- máy lạnh năng suất thấp
- small-storage refrigerating machine
- máy lạnh công suất nhỏ
- small-storage refrigerating machine
- máy lạnh năng suất thấp
- standby refrigerating machine
- máy lạnh dự phòng
- three-stage compression refrigerating machine
- máy lạnh nén pittông ba cấp
- turbine-driven refrigerating machine
- máy lạnh có turbin dẫn động
- two-stage refrigerating machine
- máy lạnh hai cấp
- vacuum refrigerating machine
- máy lạnh chân không
- vapour compression refrigerating machine
- máy lạnh nén hơi
- vapour refrigerating machine
- máy lạnh (nén) hơi
- wet-compression refrigerating machine
- máy lạnh nén (hơi) ẩm
- X-12 refrigerating machine
- máy lạnh R12
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Refrigerating machinery
máy móc lạnh, thiết bị lạnh, absorption refrigerating machinery, máy móc lạnh hấp thụ -
Refrigerating medium
thuốc làm lạnh, tác nhân làm nguội, môi trường lạnh, chất làm lạnh cryo, môi chất lạnh, môi chất lạnh sâu, môi trường... -
Refrigerating period
chu kỳ làm lạnh, -
Refrigerating pipe
ống làm lạnh, -
Refrigerating plant
hệ (thống) lạnh, trạm lạnh, hệ thống lạnh, máy kết đông, máy làm lạnh, máy lạnh, thiết bị làm nguội, thiết bị làm... -
Refrigerating plant calculation
sự tính toán trạm lạnh, sự tính toán hệ thống lạnh, tính toán hệ (thống) lạnh, tính toán trạm lạnh, -
Refrigerating plant layout
sắp xếp hệ thống lạnh, sắp xếp trạm lạnh, sự sắp xếp hệ thống lạnh, sự sắp xếp trạm lạnh, -
Refrigerating plant load
tải lạnh của hệ (thống) lạnh, tải lạnh của hệ thống lạnh, tải lạnh của thiết bị lạnh, -
Refrigerating plant low side
phía áp thấp của hệ (thống) lạnh, phía áp thấp của hệ thống lạnh, -
Refrigerating plant operation
sự vận hành hệ thống lạnh, vận hành hệ (thống) lạnh, -
Refrigerating plant process
quá trình làm lạnh, -
Refrigerating post
trạm làm lạnh, trạm ướp lạnh, -
Refrigerating properties
đặc tính lạnh, tính chất lạnh, -
Refrigerating room
buồng ướp lạnh, -
Refrigerating section
khu lạnh, gian lạnh, -
Refrigerating ship
tàu (biển) ướp lạnh, -
Refrigerating slaughter-house
lò mổ có kho lạnh, -
Refrigerating system
hệ thống mát, hệ thống làm lạnh, thiết bị làm nguội, hệ lạnh, hệ thống làm lạnh, automatic refrigerating system, hệ thống... -
Refrigerating system capacity
năng suất của hệ (thống) lạnh, -
Refrigerating temperature
nhiệt độ làm lạnh, low refrigerating temperature, nhiệt độ làm lạnh thấp
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.