- Từ điển Anh - Anh
Abyssal
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
of or like an abyss; immeasurable; unfathomable.
of or pertaining to the biogeographic zone of the ocean bottom between the bathyal and hadal zones
Synonyms
adjective
Xem thêm các từ khác
-
Acacia
a small tree or shrub belonging to the genus acacia, of the mimosa family, having clusters of small yellow flowers., any of several other plants, as the... -
Academe
the campus activity, life, and interests of a college or university; the academic world., ( sometimes initial capital letter ) any place of instruction;... -
Academic
of or pertaining to a college, academy, school, or other educational institution, esp. one for higher education, pertaining to areas of study that are... -
Academicals
academic., academicals. academic costume. -
Academician
a member of an association or institution for the advancement of arts, sciences, or letters., a follower or promoter of the traditional trends in philosophy,... -
Academy
a secondary or high school, esp. a private one., a school or college for special instruction or training in a subject, an association or institution for... -
Acaleph
(in former classifications) any coelenterate of the group acalephae, including the sea nettles and jellyfishes. -
Acanthi
any of several plants of the genus acanthus, of the mediterranean region, having spiny or toothed leaves and showy, white or purplish flowers. compare... -
Acanthus
any of several plants of the genus acanthus, of the mediterranean region, having spiny or toothed leaves and showy, white or purplish flowers. compare... -
Acari
pl. of acarus., a mite, esp. of the genus acarus. -
Acarpellous
having no carpels. -
Acarpous
not producing fruit; sterile; barren. -
Acarus
a mite, esp. of the genus acarus. -
Acauline
not caulescent; stemless; without visible stem. -
Acaulose
not caulescent; stemless; without visible stem. -
Accede
to give consent, approval, or adherence; agree; assent; to accede to a request; to accede to the terms of a contract., to attain or assume an office, title,... -
Accelerate
to cause faster or greater activity, development, progress, advancement, etc., in, to hasten the occurrence of, mechanics . to change the velocity of (a... -
Accelerating
to cause faster or greater activity, development, progress, advancement, etc., in, to hasten the occurrence of, mechanics . to change the velocity of (a... -
Acceleration
the act of accelerating; increase of speed or velocity., a change in velocity., mechanics . the time rate of change of velocity with respect to magnitude... -
Accelerative
tending to accelerate; increasing the velocity of.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.