Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abash

Nghe phát âm


Mục lục

/ə'bæ∫t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
disconcert , rattle * , chagrin , confound , confuse , discomfit , discomfort , discountenance , faze , mortify , awe , bewilder , cow , daunt , discompose , discourage , dismay , embarrass , humble , humiliate , put out , shame , upset

Xem thêm các từ khác

  • Abashed

    Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered...
  • Abashment

    / ə'bæʃmənt /, danh từ, sự bối rối, sự lúng túng, sự luống cuống, Từ đồng nghĩa: noun, chagrin...
  • Abasia

    ,
  • Abasia astasia

    chứng không đi đứng được,
  • Abasia atactica

    chứng đi lẩy bẩy, mất điều hòa,
  • Abasia trepidans

    chứng mất đi run,
  • Abasic

    thuộc chứng mất đi,
  • Abask

    / ə'bɑ:sk /, phó từ, (thơ ca) dưới ánh nắng, dưới ánh mặt trời, trong ánh lửa ấm,
  • Abat-jour

    / ə'bet-ʤə: /, cửa mái nghiêng, cái chao đèn, cái che mắt,
  • Abat-vent

    / ə´beitvənt /, Kỹ thuật chung: mái che, mái hắt,
  • Abat-voix

    vách chắn âm, màn chắn âm,
  • Abatable

    / ə'beitəbl /, tính từ, có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt, có thể hạ, có thể bớt, có thể làm nhụt,...
  • Abatardissement

    sự thoái biến sự suy đồi ( củanòi giống ),
  • Abate

    / ə'beit /, Ngoại động từ: làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ (giá), bớt (giá), làm...
  • Abate a price (to...)

    trả giá,
  • Abated

    ,
  • Abatement

    / ə'beitmənt /, Danh từ: sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ,...
  • Abatement Debris

    mảnh vụn loại giảm, chất thải từ các hoạt động trị liệu.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top