Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Daunt

Nghe phát âm

Mục lục

/dɔ:nt/

Thông dụng

Ngoại động từ

Đe doạ, doạ nạt, doạ dẫm; làm thoái chí, làm nản lòng; khuất phục
torture can never daunt his spirit
sự tra tấn không thể khuất phục được tinh thần của anh ta
nothing daunted
không chút nản lòng, chẳng hề thoái chí
Ấn (cá mòi) vào thùng

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
appall , baffle , browbeat , bully , consternate , cow , deter , discourage , dishearten , dismay , dispirit , foil , horrify , intimidate , overawe , put off * , scare , shake , subdue , terrify , thwart , shock , alarm , awe , break , check , conquer , control , depress , disconcert , faze , frighten , stun , stupefy , tame

Từ trái nghĩa

verb
aid , assist , embolden , encourage , hearten , help , incite , inspirit , stimulate , undaunt , urge

Xem thêm các từ khác

  • Daunted

    / ;dɔ:ntid /, xem daunt,
  • Daunter

    / dɔ:ntә /,
  • Daunting

    / 'dɔ:ntiη /, Tính từ: làm thoái chí, làm nản chí,
  • Dauntingly

    / 'dɔ:ntiηli /,
  • Dauntless

    / 'dɔ:ntlis /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, bất khuất, Từ đồng nghĩa:...
  • Dauntlessly

    / 'dɔ:ntlisli /, Phó từ: gan dạ, dũng cảm, bất khuất,
  • Dauntlessness

    / 'dɔ:ntlisnis /, danh từ, sự dũng cảm, sự gan dạ; tinh thần bất khuất, tinh thần kiên cường, Từ...
  • Dauphin

    / 'dɔ:fin /, Danh từ: hoàng thái tử,
  • Dauthrohn

    thuốc nhuận trường.,
  • Dave's Recycled Object Oriented Language (DROOL)

    ngôn ngữ định hướng đối tượng quay vòng dave,
  • Daven

    / 'dɔvn /, Nội động từ: tụng kinh hằng ngày ( do - thái giáo/ thiên chúa giáo),
  • Davenport

    / 'dævnpɔ:t /, Danh từ: bàn viết mặt nghiêng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa,...
  • David's Readme Compiler (DRC)

    trình biên dịch readme của david,
  • Davis, dissector

    dụng cụ phẫu tích davis,
  • Davis-Boyle, traction bow

    davis-boyle, traction bow,
  • Davism

    ,
  • Davit

    / 'dævit /, Danh từ: (hàng hải) cần trục neo, cần trục xuống (để treo, thả, kéo neo, xuồng trên...
  • Davit ring

    ổ móc cần trục treo xuồng,
  • Davit socket

    đế xuồng,
  • Davros

    ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top