Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Humiliating

    / hju:´mili¸eitiη /, tính từ, làm nhục, làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, never accept those...
  • Humiliation

    / hju:¸mili´eiʃən /, Danh từ: sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng...
  • Humiliatory

    như humiliating,
  • Humility

    / hju:´militi /, Danh từ: sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng thấp kém; địa vị hèn mọn,...
  • Humite

    Địa chất: humit, thân humit,
  • Hummel

    / hʌml /, tính từ, ( Ê-cốt) không có sừng (súc vật),
  • Hummer

    / ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung,
  • Hummiag-top

    tiếng co tĩnh mạch,
  • Humming

    / ˈhʌmɪŋ /, tính từ, vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh, Từ...
  • Humming-bird

    / ´hʌmiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim ruồi,
  • Humming-top

    / ´hʌmiη¸tɔp /, Danh từ: con cù, con quay,
  • Humming of gears

    sự kêu của bánh răng,
  • Hummock

    / ´hʌmək /, Danh từ: gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), Hóa...
  • Hummocky

    / ´hʌməki /, tính từ, có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng),
  • Hummus

    Danh từ (cũng) houmous: món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi,
  • Humogelite

    than keo bùn,
  • Humongous

    Tính từ: (tiếng lóng, thông tục) to / bự tổ chảng, Từ đồng nghĩa:,...
  • Humor

    / ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun,...
  • Humor cristallinus

    thể thủy tinh,
  • Humoral

    / ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top