- Từ điển Anh - Việt
Humiliate
Nghe phát âmMục lục |
/hju:´mili¸eit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm nhục, làm bẽ mặt
Chuyên ngành
Xây dựng
bẽ mặt
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abase , abash , base , bemean , blister , break , bring down * , bring low , cast down , chagrin , chasten , confound , confuse , conquer , crush * , cut down to size , debase , degrade , demean , denigrate , deny , depress , discomfit , discountenance , disgrace , dishonor , downplay , humble , lower , make a fool of , make ashamed , mortify , pan , play down , put out of countenance , put to shame , rip * , run down * , shame , shoot down * , slam * , smear , snub , squash * , subdue , take down * , take down a peg , tear down * , vanquish , wither , belittle , derogate , disparage , embarrass , insult
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Humiliating
/ hju:´mili¸eitiη /, tính từ, làm nhục, làm bẽ mặt, Từ đồng nghĩa: adjective, never accept those... -
Humiliation
/ hju:¸mili´eiʃən /, Danh từ: sự làm nhục, sự làm bẽ mặt, tình trạng bị làm nhục, tình trạng... -
Humiliatory
như humiliating, -
Humility
/ hju:´militi /, Danh từ: sự khiêm tốn, sự nhún nhường, tình trạng thấp kém; địa vị hèn mọn,... -
Humite
Địa chất: humit, thân humit, -
Hummel
/ hʌml /, tính từ, ( Ê-cốt) không có sừng (súc vật), -
Hummer
/ ´hʌmə /, Kỹ thuật chung: máy rung, -
Hummiag-top
tiếng co tĩnh mạch, -
Humming
/ ˈhʌmɪŋ /, tính từ, vo ve, kêu o o (sâu bọ...); kêu rền (máy), (thông tục) hoạt động mạnh, (thông tục) mạnh, Từ... -
Humming-bird
/ ´hʌmiη¸bə:d /, danh từ, (động vật học) chim ruồi, -
Humming-top
/ ´hʌmiη¸tɔp /, Danh từ: con cù, con quay, -
Humming of gears
sự kêu của bánh răng, -
Hummock
/ ´hʌmək /, Danh từ: gò, đống, gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), Hóa... -
Hummocky
/ ´hʌməki /, tính từ, có nhiều gò đống, có nhiều gò băng (nổi gồ lên giữa đám băng), -
Hummus
Danh từ (cũng) houmous: món khai vị làm từ gà, đậu, dầu, vừng, chanh và tỏi, -
Humogelite
than keo bùn, -
Humongous
Tính từ: (tiếng lóng, thông tục) to / bự tổ chảng, Từ đồng nghĩa:,... -
Humor
/ ´hju:mə /, như humour, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: noun,... -
Humor cristallinus
thể thủy tinh, -
Humoral
/ ´hjumərəl /, Tính từ: (y học) (thuộc) dịch, (thuộc) thể dịch,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.