Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Abut

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'bʌt/

Thông dụng

Động từ

( + on, against) giáp giới với, tiếp giáp với
his garden abuts on our shed
vườn nhà ông ta tiếp giáp với nhà kho của chúng tôi

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

kề sát; chung biên

Xây dựng

cách mối đối đầu
đường tiếp giáp

Giải thích EN: To support with an abutment.

Giải thích VN: Hỗ trợ lực chống cho tường chống huặc chân vòm.

nối tiếp đầu
tiếp giáp với

Kỹ thuật chung

bộ định vị
cái chặn
chặn
chung biên
kề
ngõng mút
đế tựa
nối đối đầu
sự nối
sự tiếp
thanh chống
tiếp giáp
trụ chống
tựa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adjoin , be adjacent to , border on , butt against , join , neighbor , border , bound , butt , meet , touch , verge , be continguous , flank , terminate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top