Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Flank

Nghe phát âm

Mục lục

/flæηk/

Thông dụng

Danh từ

Sườn, hông
Sườn núi
(quân sự) sườn, cánh
to attack the left flank
tấn công phía sườn trái

Ngoại động từ (quân sự)

Củng cố bên sườn
Đe doạ bên sườn
Tấn công bên sườn
Đóng bên sườn, nằm bên sườn
Đi vòng sườn
Quét (súng)

Nội động từ

( + on, upon) ở bên sườn

hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sườn hông

Xây dựng

sườn

Giải thích EN: The side of something; specific uses include:the valley of a roof.

Giải thích VN: Mặt bên của một đồ vật, cụ thể: khe mái.

flank moraine
băng tích bên (sườn)

Kỹ thuật chung

biên
bờ đường
cạnh
domal flank
cánh vòm
flank well
giếng ở cánh (cấu tạo)
thread flank
cạnh ren
cánh (uốn nếp)
hông
flank moraine
hông)
đầu hồi
mặt bên
mặt lớp lưng
mặt sau

Giải thích EN: The side of something; specific uses include: the outer edge of a carriageway..

Giải thích VN: Một mặt của một vật nào đó; cách sử dụng đặc biệt: mặt ngoài của đường vận chuyển.

phía mặt sau
profin (răng)
left-hand tooth flank
profin răng trái
right-hand tooth flank
profin răng quay phải
sườn mặt sau
sườn núi
tường bên
vách
vỉa hè

Kinh tế

sườn hông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ham , hand , hip , loin , pleuron , quarter , side , thigh , wing , border , meat

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top