Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Accountant

Nghe phát âm

Mục lục

/ə´kauntənt/

Thông dụng

Danh từ

Nhân viên kế toán, người giữ sổ sách kế toán
chief accountant
kế toán trưởng
(pháp lý) người có trách nhiệm báo cáo về sổ sách kế toán; người bị can về một vụ tiền nong kế toán

Chuyên ngành

Xây dựng

kế toán viên

Kỹ thuật chung

nhân viên kế toán

Kinh tế

nhà kế toán
professional accountant
nhà kế toán chuyên nghiệp
public accountant
nhà kế toán (công chứng)
nhân viên kế toán
financial accountant
nhân viên kế toán tài chính
junior accountant
nhân viên kế toán sơ cấp
management accountant
nhân viên kế toán quản lý
professional accountant
nhân viên kế toán chuyên nghiệp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
actuary , analyst , auditor , bookkeeper , calculator , cashier , clerk , comptroller , cpa , examiner , public accountant , reckoner , teller , adder , controller

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top