Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Slate

Nghe phát âm


Mục lục

/sleit/

Thông dụng

Danh từ

Đá phiến, đá acđoa
Ngói đen, ngói acđoa
Bảng đá đen (của học sinh trước đây)
Màu xám đen
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) danh sách ứng cử viên để được bổ nhiệm, danh sách ứng cử viên để bầu cử
to clean the slate
giũ trách nhiệm, bỏ nhiệm vụ
to have a slate loose
hâm hâm, gàn
to start with a clean slate
làm lại cuộc đời

Tính từ

Bằng đá phiến, bằng đá acđoa

Ngoại động từ

Lợp (nhà..) bằng ngói acđoa
(thông tục) công kích, đả kích (ai trong một bài phê bình trên báo..)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chửi rủa thậm tệ; trừng phạt nghiêm khắc

Nội động từ

Đề cử ai (cho một chức vụ..); dự kiến cái gì sẽ xảy ra vào thời điểm được nói rõ
slated for the Presidency
được đề cử vào chức vụ chủ tịch
a meeting slated for Thursday
một cuộc họp được dự kiến vào thứ năm

Hình Thái Từ

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

tấm (lợp)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

đá phiến
argillaceous slate
đá phiến sét
basalt slate
đá phiến bazan
bituminous slate
đá phiến bitum
clay slate
đá phiến pha sét
clay slate
đá phiến sét
copper slate
đá phiến chứa đồng
covering slate
đá phiến lợp (nhà)
diamond slate
đá phiến hình thoi
dividing slate
lớp kẹp đá phiến
expanded slate
đá phiến nở
expanded slate
đá phiến xốp
flinty slate
đá phiến silic
gable slate
đá phiến lợp nóc
graphite slate
đá phiến grafit
ground slate
đá phiến nghiền thành bột
laminated slate
đá phiến tấm
marl slate
đá phiến macnơ
mica slate
đá phiến mica
pencil slate
đá phiến đen
polishing slate
đá phiến đánh bóng
roofing slate
đá phiến lợp mái
slate ax
rìu đẽo tấm đá phiến
slate axe
búa sửa đá phiến lợp
slate axe
rìu đẽo tấm đá phiến
slate knife
búa sửa đá phiến lợp
slate nail
đinh đóng đá phiến
slate oil
dầu đá phiến
slate pit
mỏ đá phiến
spotted slate
đá phiến loang lổ
table slate
đá phiến làm mặt bàn
table slate
đá phiến lợp
talc slate
đá phiến tancơ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lineup , argillaceous schist , argillite , ballot , blackboard , chalkboard , grapholite.--v.enroll , list , record , register , roster , schedule , stone , tablet , tile
verb
program

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top