Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dispensation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸dispen´seiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự phân phát, sự phân phối
Sự sắp đặt (của trời, tạo hoá); mệnh trời
Hệ thống tôn giáo; chế độ tôn giáo
under the Christian dispensation
dưới chế độ đạo Cơ-đốc
Sự miễn trừ, sự tha cho
( + with) sự có thể bỏ qua, sự có thể đừng được, sự không cần đến

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
allotment , appointment , apportionment , award , bestowal , conferment , consignment , courtesy , dealing out , disbursement , distribution , dole , endowment , favor , indulgence , kindness , part , portion , quota , service , share , administration , direction , economy , plan , regulation , scheme , stewardship , system , exception , exemption , immunity , license , privilege , relaxation , relief , remission , reprieve , admeasurement , allocation , assignment , division , application , arrangement , decree , management , permission

Từ trái nghĩa

noun
denial , veto

Xem thêm các từ khác

  • Dispensatory

    sách dược học,
  • Dispense

    / dis´pens /, Ngoại động từ: phân phát, phân phối, pha chế và cho (thuốc men), ( + from) miễn trừ,...
  • Dispensedly

    Phó từ: tản mạn, rải rác,
  • Dispenser

    / dis´pensə /, Danh từ: nhà bào chế, người pha chế thuốc theo đơn, Kỹ...
  • Dispenser cathode

    catốt phân tán,
  • Dispensing

    định lượng, định lượng, sự đo lường, sự rót,
  • Dispensing mechanism

    cơ cấu phân phối,
  • Dispensing valve

    van phân phối,
  • Dispeople

    Ngoại động từ: làm thưa dân; làm hết dân cư, làm cho không có người ở,
  • Dispergator

    chất tán,
  • Dispermy

    hiện tượng thụ tinh bằng hai tinh trùng, hiện tượng thụ lưỡng tinh,
  • Dispersal

    / dis´pə:sl /, Danh từ: sự giải tán, sự phân tán, sự xua tan, sự làm tan tác, sự tan tác, sự...
  • Dispersal effect

    hiệu ứng tán xạ, hiệu ứng phân tán,
  • Dispersal frequency

    tần số phân tán, tần số tán xạ, tần số tiêu tán,
  • Dispersal of industry

    sự phân tán công nghiệp,
  • Dispersal signal

    tín hiệu phân tán, tín hiệu tiêu tán,
  • Dispersant

    chất phân tán, chất tán sắc, chất phân tán, Địa chất: chất làm phân tán, thiết bị làm phân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top