- Từ điển Anh - Việt
Antisocial
Nghe phát âmMục lục |
/¸ænti´souʃəl/
Thông dụng
Tính từ
Phản xã hội
Vô văn hóa
Khó gần gũi
- antisocial behaviour
- cách ứng xử khiến người khác khó gần gũi với mình
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- alienated , ascetic , asocial , austere , cold , cynical , eremetic , hermitlike , introverted , misanthropic , reclusive , remote , reserved , retiring , solitary , standoffish , uncommunicative , unfriendly , unsociable , withdrawn , anarchistic , hostile , rebellious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Antisocialist
Tính từ: chống chủ nghĩa xã hội, Danh từ: người chống chủ nghĩa... -
Antisolar point
điểm đối nhật, -
Antisoliton
phản soliton, -
Antispasmodic
/ ¸ænti¸spæz´mɔdik /, Danh từ: thuốc trị co thắt, Y học: chống... -
Antispectroscpic
tiêu sắc, -
Antispirochetic
chống xoắn khuẩn, -
Antisplash guard
tấm chắn tóe (nước, bùn...), tấm chắn bùn -
Antisplenetic
trị bệnh lách, -
Antisquama
Danh từ: vảy kề gốc cánh, -
Antistalling agent
chất chống dính, -
Antistalsis
phản nhu động, -
Antistaphylococcic
chống tụ cầu khuẩn, -
Antistaphylococcus serum
huyết thanh chống tụ cầu khuẩn, -
Antistat
vật chống từ, -
Antistatic
/ ¸ænti´stætik /, Tính từ: giảm hậu quả của tĩnh điện, Cơ - Điện... -
Antistatic agent
tác nhân khử tĩnh điện, -
Antistatic device
dụng cụ chống tĩnh điện, thiết bị khử tĩnh điện, -
Antistatic mat
tấm lót chống tĩnh điện, -
Antistatic sheet vinyl
vinyl tấm không ổn định, vinyl tấm không tĩnh định,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.