Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Antisocial

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ænti´souʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Phản xã hội
Vô văn hóa
Khó gần gũi
antisocial behaviour
cách ứng xử khiến người khác khó gần gũi với mình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
alienated , ascetic , asocial , austere , cold , cynical , eremetic , hermitlike , introverted , misanthropic , reclusive , remote , reserved , retiring , solitary , standoffish , uncommunicative , unfriendly , unsociable , withdrawn , anarchistic , hostile , rebellious

Từ trái nghĩa

adjective
friendly , fun-loving , participating , sociable

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top