Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Asinine

Nghe phát âm

Mục lục

/´æsinain/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) giống lừa
Ngu xuẩn, ngu như lừa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
absurd , cretinous , daft , foolish , half-witted , idiotic , inane , moronic , silly , sophomoric , stupid , dense , doltish , imbecilic , inept , lamebrained , mindless , senseless , simple , simpleminded

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top