Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Xem thêm các từ khác

  • Senselessly

    Phó từ: không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, Điên rồ, ngu dại,
  • Senselessness

    / ´senslisnis /, danh từ, tình trạng không có cảm giác, sự bất tỉnh, sự vô nghĩa, sự điên rồ, sự ngu dại, Từ...
  • Senses

    ,
  • Senseswitch

    thiết bị chuyển mạch cảm biến, công tắc cảm biến,
  • Sensibilatrice

    cảm nhiểm thể,
  • Sensibilin

    phản vệ tố,
  • Sensibilisin

    cảm ứng tố,
  • Sensibilisinogen

    cảm ứng nguyên,
  • Sensibility

    / ˌsensəˈbɪləti /, Danh từ: tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, ( số nhiều) sự nhạy...
  • Sensibility of regulation

    độ nhạy điều chỉnh,
  • Sensibility to stress concentration

    độ nhạy với tập trung ứng suất,
  • Sensibilization

    Danh từ: sự gây cảm giác, sự gây nhạy cảm,
  • Sensibilizer

    chất nhạy hóa, cảmnhiễm thể,
  • Sensibilizing substance

    cảm nhiễm thể,
  • Sensible

    / 'sensəbl /, Tính từ: có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán, hiểu, nhận biết được, có thể...
  • Sensible-cooling effect

    năng suất lạnh hiện rõ,
  • Sensible-heat factor (SHF)

    hệ số nhiệt cảm nhận được, hệ số nhiệt hiện,
  • Sensible cooling effect

    hiệu quả làm lạnh cảm biến, hiệu quả làm lạnh nhạy, năng suất lạnh hiện, năng suất lạnh hiện (cảm giác được),...
  • Sensible heat

    entapi của không khí, nhiệt cảm, nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ), nhiệt cảm biến được, nhiệt cảm nhận được,...
  • Sensible heat capacity

    năng suất nhiệt cảm nhận được, năng suất nhiệt hiện,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top