- Từ điển Anh - Việt
Senseless
Nghe phát âmMục lục |
/´senslis/
Thông dụng
Tính từ
Không có cảm giác, bất tỉnh
Không có nghĩa, vô nghĩa
Điên rồ, ngu dại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- absurd , asinine , batty , crazy , daft , doublespeak , double talk , fatuous , flaky , foolish , idiotic , illogical , imbecilic , inane , incongruous , inconsistent , insignificant , irrational , ludicrous , mad , mindless , moronic , nonsensical , nutty , pointless , purportless , purposeless , ridiculous , simple , stupid , trivial , unimportant , unintelligent , unmeaning , unreasonable , unsound , unwise , wacky * , without rhyme or reason , meaningless , brainless , insensate , silly , weak-minded , witless , cold , insensible , comatose , deadened , dumb , inept , numb , oblivious , unconscious , unfeeling
Từ trái nghĩa
adjective
- feeling , intelligent , rational , reasonable , sensible , wise
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Senselessly
Phó từ: không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, Điên rồ, ngu dại, -
Senselessness
/ ´senslisnis /, danh từ, tình trạng không có cảm giác, sự bất tỉnh, sự vô nghĩa, sự điên rồ, sự ngu dại, Từ... -
Senses
, -
Senseswitch
thiết bị chuyển mạch cảm biến, công tắc cảm biến, -
Sensibilatrice
cảm nhiểm thể, -
Sensibilin
phản vệ tố, -
Sensibilisin
cảm ứng tố, -
Sensibilisinogen
cảm ứng nguyên, -
Sensibility
/ ˌsensəˈbɪləti /, Danh từ: tri giác, cảm giác, tính đa cảm, tính dễ cảm, ( số nhiều) sự nhạy... -
Sensibility of regulation
độ nhạy điều chỉnh, -
Sensibility to stress concentration
độ nhạy với tập trung ứng suất, -
Sensibilization
Danh từ: sự gây cảm giác, sự gây nhạy cảm, -
Sensibilizer
chất nhạy hóa, cảmnhiễm thể, -
Sensibilizing substance
cảm nhiễm thể, -
Sensible
/ 'sensəbl /, Tính từ: có óc xét đoán, biểu lộ óc xét đoán, hiểu, nhận biết được, có thể... -
Sensible-cooling effect
năng suất lạnh hiện rõ, -
Sensible-heat factor (SHF)
hệ số nhiệt cảm nhận được, hệ số nhiệt hiện, -
Sensible cooling effect
hiệu quả làm lạnh cảm biến, hiệu quả làm lạnh nhạy, năng suất lạnh hiện, năng suất lạnh hiện (cảm giác được),... -
Sensible heat
entapi của không khí, nhiệt cảm, nhiệt cảm biến (làm thay đổi nhiệt độ), nhiệt cảm biến được, nhiệt cảm nhận được,... -
Sensible heat capacity
năng suất nhiệt cảm nhận được, năng suất nhiệt hiện,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.