- Từ điển Anh - Việt
Avant-garde
Nghe phát âmMục lục |
/¸ævɔη´ga:d/
Thông dụng
Danh từ
Những người đi tiên phong
Tính từ
Mới, tiên phong, tiên tiến
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beat * , experimental , head * , hip * , innovative , lead , leading-edge , liberal , new , new wave , pioneering , progressive , radical , state-of-the-art , vanguard , leaders , offbeat , original , trailblazing , trendsetting , van
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Avant port
vũng tàu ngoài cảng, -
Avarice
/ ´ævəris /, Danh từ: tính hám lợi, tính tham lam, Xây dựng: tham quan,... -
Avaricious
/ ,ævə'riʃəs /, Tính từ: hám lợi, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Avariciously
Phó từ: tham lam, malefactors always live avariciously, kẻ bất lương bao giờ cũng sống tham lam -
Avariciousness
/ ¸ævə´riʃəsnis /, như avarice, Từ đồng nghĩa: noun, acquisitiveness , avarice , avidity , covetousness... -
Avascular
/ ə´væskjulə /, Tính từ: (sinh học) không mạch, Y học: thiếu mạch,... -
Avascularization
vô mạch hoá, -
Avast
/ ə´va:st /, Thán từ: (hàng hải) đứng lại! dừng lại! đỗ lại!, -
Avatar
/ ´ævə¸ta: /, Danh từ: (thần thoại ấn độ) thiên thần giáng thế, sự giáng sinh; sự hoá thân,... -
Avaunt
Thán từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) đi đi!, cút đi!, -
Ave
/ ´a:vei /, Danh từ: lời chào tạm biệt, lời chào vĩnh biệt, ( ave) (tôn giáo) kinh cầu nguyện... -
Ave-Lallemant method
phương pháp ave-lallement, -
Aven
khe nứt sâu, vực sâu, -
Avena
cây yến mạch avena, -
Avena fatua
cây yến mạch dại, -
Avena flavescens
cây yến mạch vàng, -
Avena sativa
cây yến mạch, -
Avenge
/ ə´vendʒ /, Ngoại động từ: trả thù, báo thù, hình thái từ:
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
