- Từ điển Anh - Việt
Liberal
Nghe phát âmMục lục |
/´librəl/
Thông dụng
Tính từ
Rộng rãi, hào phóng
Không hẹp hòi, không thành kiến
Nhiều, rộng rãi, đầy đủ
Tự do
Danh từ, (chính trị)
Người theo chủ nghĩa tự do
( Liberal) đảng viên đảng Tự do
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
dư
thừa
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , avant-garde , broad , broad-minded , catholic , enlightened , flexible , free , general , high-minded , humanistic , humanitarian , indulgent , intelligent , interested , latitudinarian , left , lenient , libertarian , loose , magnanimous , permissive , radical , rational , reasonable , receiving , receptive , reformist , tolerant , unbiased , unbigoted , unconventional , understanding , unorthodox , unprejudiced , altruistic , beneficent , benevolent , bighearted * , bounteous , bountiful , casual , charitable , eleemosynary , exuberant , free-and-easy , handsome , kind , lavish , munificent , openhanded , openhearted , philanthropic , princely , prodigal , profuse , soft-touch , unselfish , unsparing , unstinging , ample , aplenty , copious , dime a dozen , galore , generous , no end , plentiful , plenty , rich , open-minded , progressive , liberalistic , freehanded , unstinting , abundant , giving , hospitable , knowledgeable , messianic , open , open-handed , unstinted
noun
Từ trái nghĩa
adjective
- conservative , narrow , narrow-minded , economical , greedy , mean , thrifty , ungenerous , lacking , poor , wanting , bigoced , illiberal , limited , stingy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liberal access
sự vào tự do, -
Liberal arts
danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language... -
Liberal commission
hoa hồng hậu hĩnh, -
Liberal licensing
chế độ cấp phép tự do, -
Liberal profession
nghề tự do, nghề tự do, -
Liberal return policy
sách lược cho trả hàng tự do, -
Liberal studies
Danh từ: những môn học ở trường đại học (ngôn ngữ, (triết học), lịch sử, (văn học) và... -
Liberal supply
cung ứng số lượng lớn, -
Liberalisation
/ ¸libərəlai´zeiʃən /, như liberalization, -
Liberalise
/ ´libərə¸laiz /, như liberalize, -
Liberalism
/ ´librə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do, -
Liberalist
Danh từ: người tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, progressive -
Liberalistic
Tính từ: tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: adjective, progressive -
Liberality
Danh từ: tính rộng rãi, tính hoà phóng, tính hẹp hòi, tính không thành kiến, tư tưởng tự do,... -
Liberalization
/ ¸librəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự mở rộng tự do; sự làm cho có tự do, Kinh... -
Liberalization of capital transaction
sự tự do hóa giao dịch vốn, -
Liberalization of exchange
tự do hóa hối đoái, -
Liberalization of trade
tự do hóa mậu dịch, tự do hóa thương mại, -
Liberalize
/ ˈlɪbərəˌlaɪz /, Ngoại động từ: mở rộng tự do; làm cho có tự do, Kinh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.