Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Allege

Nghe phát âm

Mục lục

/ə'ledʒ/

Thông dụng

Ngoại động từ

Cho là, khẳng định
Viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào; đưa ra luận điệu rằng
to allege illness as a reason for not going to work
viện lý lẽ ốm để khỏi phải đi làm việc

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
adduce , advance , affirm , asservate , aver , avouch , avow , charge , cite , declare , depose , lay , maintain , offer , plead , present , profess , put forward , recite , recount , state , testify , argue , asseverate , claim , contend , hold , say , assert , attribute , impute

Từ trái nghĩa

verb
contradict , deny , disagree , dissent , object , protest , repudiate

Xem thêm các từ khác

  • Alleged

    Tính từ: Được cho là, bị cho là, Được viện ra, được dẫn ra, được vin vào, Từ...
  • Allegedly

    / ə´ledʒidli /, Phó từ:, this castle has been allegedly built five centuries ago, nghe nói ngôi biệt thự...
  • Allegiance

    / ə´li:dʒəns /, Danh từ: lòng trung thành (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), bổn phận đối với vua,...
  • Allegiant

    Từ đồng nghĩa: adjective, constant , fast , firm , liege , loyal , staunch , steadfast , true
  • Allegoric

    / æli´gɔrik /, tính từ, có tính chất phúng dụ, nói bóng, có ngụ ý, (thuộc) chuyện ngụ ngôn, có tính chất biểu tượng,...
  • Allegorical

    / æli´gɔrikl /, như allegoric, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Allegorically

    Phó từ: (văn học) bóng bẩy, theo phép phúng dụ,
  • Allegorise

    như allegorize,
  • Allegorist

    Danh từ: nhà ngụ ngôn, nhà phúng dụ,
  • Allegorization

    / ¸æligərai´zeiʃən /,
  • Allegorize

    Động từ: phúng dụ, nói bóng, ngụ ý, Đặt thành chuyện ngụ ngôn, Đặt thành biểu tượng,...
  • Allegory

    / ´æligəri /, Danh từ: phúng dụ, lời nói bóng, chuyện ngụ ngôn, biểu tượng, Từ...
  • Allegretto

    / ¸æli´gretou /, Phó từ: (âm nhạc) hơi nhanh, Danh từ: (âm nhạc) nhịp...
  • Allegro

    / æ´leigrou /, Phó từ & tính từ: (âm nhạc) nhanh, Danh từ: (âm...
  • Allel

    alen,
  • Allele

    Danh từ: (sinh học) alen (gen đẳng vị), gen tương ứng, một của hai hoặc nhiều dạng luân phiên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top