Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Aviator

Nghe phát âm

Mục lục

BrE /'eɪvieɪtə(r)/
NAmE /'eɪvieɪtər/

Thông dụng

Danh từ

Phi công, người đi khinh khí cầu
An intrepid aviator
Một phi công gan dạ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

phi hành viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ace , aeronaut , airperson , barnstormer , bird legs , eagle * , flier , hotshot , jockey * , navigator , pilot , airman , airwoman , birdman

Xem thêm các từ khác

  • Aviator ear

    viêm tai giữa khí áp,
  • Aviator s ear

    viêm tai giữa khí áp,
  • Aviator sear

    viêm tai giữa khí áp,
  • Aviatorear

    viêm tai giữa khí áp,
  • Aviatress

    / ´eivi¸eitris /, nữ phi công, ' eivieitriks, danh từ
  • Aviatrice

    như aviatress,
  • Aviatrix

    / ´eivi¸eitriks /, như aviatress,
  • Aviculture

    / ´eivi¸kʌltʃə /, Danh từ: nghề nuôi chim, Kinh tế: nghề nuôi gia...
  • Aviculturist

    / ¸eivi´kʌltʃərist /,
  • Avid

    / ´ævid /, Tính từ: khao khát, thèm khát, thèm thuồng, Từ đồng nghĩa:...
  • Avidin

    avidin,
  • Avidity

    / ə´viditi /, Danh từ: sự khao khát, sự thèm khát, sự thèm thuồng, sự tham lam, Kỹ...
  • Avidly

    / 'ævidli /, Phó từ: say sưa, ngấu nghiến, sailors are reading avidly letters from the mainland, các thủy...
  • Avidraying (paint)

    sự hong (gió),
  • Aviette

    / ¸eivi´et /, danh từ, (hàng không) máy bay nhỏ, máy bay loại nhẹ,
  • Avifauna

    / ¸eivi´fɔ:nə /, Danh từ: hệ chim (của một vùng, một xứ),
  • Avigation

    môn dẫn đường hàng không,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top