Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Baptize

Mục lục

/bæp´taiz/

Thông dụng

Cách viết khác baptise

Ngoại động từ

(tôn giáo) rửa tội
Đặt tên (cho chiếc tàu...)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
admit , asperse , besprinkle , call , christen , cleanse , denominate , dip , dub , entitle , immerse , name , purify , regenerate , sprinkle , term , title , designate , style , full

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top