Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Berry

Nghe phát âm

Mục lục

/'beri/

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) quả mọng
Hột (cà phê...)
Trứng cá, trứng tôm
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô la

Chuyên ngành

Kinh tế

hạt
quả mọng
berry juice
nước quả mọng ép
trứng cá

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bean , drupe , drupelet , grain , haw , hip , kernel , pome , seed , bayberry , blackberry , blueberry , boysenberry , cranberry , fruit , gooseberry , huckleberry , raspberry , strawberry

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top