Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blaspheme

Nghe phát âm

Mục lục

/blæs´fi:m/

Thông dụng

Động từ

Báng bổ, nguyền rủa
that ill-bred fellow blasphemes all the guardian angels whenever bad luck happens to him
bất cứ lúc nào gặp xui xẻo, thằng mất dạy ấy lại báng bổ tất cả các vị thần hộ mệnh

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
swear , revile , cuss , talk dirty , curse , damn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top