- Từ điển Anh - Việt
Blacken
Nghe phát âmMục lục |
/´blækən/
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đen, bôi đen
Bôi nhọ, nói xấu
Nội động từ
Đen lại, tối sẫm lại (nghĩa đen), (nghĩa bóng))
hình thái từ
- Ved: blackened
- Ving:blackening
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
quét lớp đen
Vật lý
bôi đen
Kỹ thuật chung
làm đen
nhuộm đen
sơn đen
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- befoul , begrime , blot , cloud , deepen , ebonize , grow dark , grow dim , ink , make dark , shade , smudge , soil , asperse , attack , bad-mouth * , blotch , calumniate , decry , defame , defile , denigrate , dishonor , do a number on , give a black eye , knock * , libel , malign , rip * , rip up and down , slander , slur , stain , sully , taint , tarnish , traduce , vilify , besmirch , besoil , black , smutch , besmear , bespatter , dirty , smear , smut , spatter , darken , discolor , disgrace , soot , stigmatize , tar
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blackened
bị hóa đen, -
Blackening
bột than làm khuôn, hun đen, độ đen, sự hóa đen, nhuộm đen, sự đánh bóng đen, sự hóa đen (đúc), sự làm đen, sự nhuộm... -
Blacker
, -
Blacker than black
quá đen, -
Blackest
, -
Blackeye
đen mắt, mắt đen, -
Blackfellow
Danh từ: thổ dân úc, -
Blackfish
Danh từ: cá đen, cá voi nhỏ có răng, -
Blackfly
Danh từ, số nhiều blackflies: giống rệp vừng, nhỏ màu đen, ruồì đe, -
Blackguard
/ ´blæga:d /, Danh từ: người đê tiện, người ăn nói tục tĩu, Ngoại động... -
Blackguardly
/ ´blæga:dli /, tính từ & phó từ, Đê tiện, tục tĩu, -
Blackhead
/ ´blæk¸hed /, Y học: nhân trứng cá, -
Blackheart
Danh từ: bệnh làm khoai tây đen ruột, -
Blackinduration
bệnh bụithan phổi, -
Blacking
Danh từ: xi ra đánh giày, tẩy chay, -
Blacking brush
Danh từ: bàn chải đánh giày, -
Blackish
/ ´blækiʃ /, tính từ, hơi đen, đen đen, Từ đồng nghĩa: adjective, dark , dusky -
Blackjack
Danh từ: dùi cui của cảnh sát, trò chơi bài xì-dzách, Từ đồng nghĩa:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.