Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Blockhouse

Nghe phát âm

Mục lục

/´blɔkhaus/

Thông dụng

Danh từ

(quân sự) lô cốt

Chuyên ngành

Xây dựng

lô cốt

Giải thích EN: A protective structure, usually constructed of reinforced concrete, with small openings; used for the protection of personnel and controls, direction of gunfire, observation, and operation.Giải thích VN: Một cấu trúc bảo vệ, thường bằng bê tông cốt thép, với một khoảng hở nhỏ được sử dụng để bảo vệ người và các thiết bị điều khiển, chỉnh hướng hỏa lực, quan sát và hoặt động.

Điện tử & viễn thông

đài (máy) phóng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top