Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Board foot

Mục lục

Xây dựng

fút, tấm (đơn vị đo khối gỗ bằng 0,00236m3)

Kỹ thuật chung

khối gỗ

Giải thích EN: A unit of measure equal to the volume of a board 1 foot square and 1 inch thick (144cubic inches); used to measure the volume of lumber.Giải thích VN: Đơn vị đo bằng thể tích của một tấm ván có kích thước 1 foot vuông x 1 inch (144 inch khối), dùng để đo thể tích gỗ xẻ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top