Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bootstrap

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Thành ngữ
to pull oneself up by one's bootstraps
tự mình cố gắng vươn lên, vươn lên bằng nỗ lực bản thân,vượt lên bản thân

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

thanh nối ốp đầu

Toán & tin

sự tự khởi động
sự tự mồi
tự mồi

Xây dựng

đai giày ống

Kỹ thuật chung

chương trình khởi động
bootstrap block
khối chương trình khởi động
bootstrap button
nút chương trình khởi động
khởi động
bootstrap (vs)
bẫy khởi động
bootstrap block
khối chương trình khởi động
bootstrap button
nút chương trình khởi động
bootstrap card
cạc khởi động
bootstrap device
thiết bị khởi động
bootstrap program
chương trình tự khởi động
bootstrap routine
chương trình con khởi động
bootstrap routine
thủ tục khởi động
tape bootstrap routine
thủ tục khởi động băng
mạch tự nâng
tự khởi động
bootstrap program
chương trình tự khởi động

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top