Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Borrow pit

Mục lục

Xây dựng

hố đất lấp

Giải thích EN: A pit created to provide fill material in another location.Giải thích VN: Hố đất được hình thành sau khi phần đất trong hố được lấy lên để lấp vào các nơi khác.

hố đất mượn
công trường đá lộ thiên
dữ trữ đất
mỏ đá lộ thiên
thùng đấu
trữ lượng đất

Kỹ thuật chung

mỏ lộ thiên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top