Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Automation

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ɔ:tə´meiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự tự động hoá; kỹ thuật tự động

Chuyên ngành

Toán & tin

sự tự động; tự động học; kỹ thuật tự động

Cơ khí & công trình

sự tự động hóa

Điện

sự tự động (hóa)

Kỹ thuật chung

kĩ thuật tự động

Giải thích EN: 1. the use of mechanical, electronic, or computerized systems to replace or augment human labor.the use of mechanical, electronic, or computerized systems to replace or augment human labor.2. an industrial process in which machines operate automatically with minimal human involvement.an industrial process in which machines operate automatically with minimal human involvement.

Giải thích VN: 1.Việc sử dụng các cơ cấu cơ học, điện tử hay máy tính để thay thế hoặc trợ giúp lao động của con người. 2. công đọan trong sản xuất công nghiệp trong đó máy móc vận hành tự động, can thiệp của con người là rất nhỏ.

soft automation
kĩ thuật tự động hóa mềm
kỹ thuật tự động
automation (vs)
kỹ thuật tự động hóa
sự tự động
automation (vs)
sự tự động hóa
OA (officeautomation)
sự tự động hóa văn phòng
soft automation
sự tự động hóa mềm
tự động
automation (vs)
kỹ thuật tự động hóa
automation (vs)
sự tự động hóa
automation level
mức độ tự động hóa
automation line
tuyến tự động
automation of electric power system
thiết bị tự động của hệ thống điện
automation source data
dữ liệu nguồn tự động hóa
building automation
tự động hóa xây dựng
Building Automation and Control NETwork (BACNET)
mạng điều khiển và tự động hóa xây lắp
data and automation (datamation)
dữ liệu và tự động hóa
datamation (dataand automation)
dữ liệu và tự động hóa
degree of automation
cấp tự động
Design Automation Standards Subcommittee (DASS)
tiểu ban tiêu chuẩn tự động hóa thiết kế
Distribution Automation (System) (DA(S))
tự động hóa phân bố (hệ thống)
Electronic Design Automation (EDA)
tự động hóa thiết kế điện tử
factory automation
tự động hóa xí nghiệp
home automation
tự động hóa ở nhà
home automation (HA)
tự động hóa trong nhà
International Conference on Robotics and Automation (ICRA)
Hội nghị quốc tế về Kỹ thuật người máy (Robotics) và Tự động hóa
laboratory automation (LA)
tự động hóa phòng thí nghiệm
Local Area Network Automation Option (LANAO)
Tùy chọn tự động hóa LAN
machine control automation system
hệ thống tự động điều khiển máy
Management Information DataBase Automation System (MIDAS)
hệ thống tự động hóa của cơ sở dữ liệu thông tin quản lý
manufacturing automation
tự động hóa sản xuất
Manufacturing Automation Protocol (MAP)
giao thức tự động chế tạo
Manufacturing Automation Protocol (MAP)
giao thức tự động hóa sản xuất
MAP (ManufacturingAutomation Protocol)
giao thức tự động hóa sản xuất
OA (officeautomation)
sự tự động hóa văn phòng
Office Automation (OA)
tự động hóa văn phòng
process automation
tự động hóa quá trình
Remote Automation Objects (RAO)
các đối tượng tự động đầu xa
Sales Force Automation (SFA)
tự động hóa lực lượng bán hàng
soft automation
kĩ thuật tự động hóa mềm
soft automation
sự tự động hóa mềm
Source Data Automation (SDA)
tự động hóa dữ liệu nguồn

Kinh tế

sự tự động hóa
office automation
sự tự động hóa (nghiệp vụ) văn phòng

Địa chất

sự tự động hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
computerization , industrialization , mechanization , android , golem , machine , robot

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top