Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bumpy

Nghe phát âm

Mục lục

/´bʌmpi/

Thông dụng

Tính từ

Gập ghềnh, mấp mô, xóc (đường)
(hàng không) có nhiều lỗ hổng không khí

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
choppy , corrugated , jarring , jerky , knobby , lumpy , potholed , rugged , rutted , uneven , bouncy , jolting , rocky , rough

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top