Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butane vapor-phase isomerization

Nghe phát âm

Hóa học & vật liệu

đồng phân hóa butan

Giải thích EN: A method of isomerization of normal butane into isobutane, using an aluminum chloride catalyst and hydrogen chloride promoter.Giải thích VN: Một phương pháp đồng phân hóa butan thông thường thành isobutane, sử dụng aluminum chloride làm xúc tác.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Butanoic acid

    Danh từ: (hoá học) axit butanoic,
  • Butanol

    / 'bju:tənɔl /, Danh từ: (hoá học) butanola, rượu butylic,
  • Butch

    / but∫ /, Tính từ: (nói về phụ nữ) có tính cách như đàn ông, nam tính trội hơn nữ tính,
  • Butch distillation

    sự chưng cất gián đoạn,
  • Butcher

    / 'butʃə /, Danh từ: người làm nghề mổ thịt hoặc bán thịt; đồ tể; người hàng thịt, kẻ...
  • Butcher's bill

    Thành Ngữ:, butcher's bill, (từ lóng) danh sách người chết trong chiến tranh
  • Butcher's cut

    sự cắt thịt, vết cắt vào thịt,
  • Butcher's meat

    Thành Ngữ:, butcher's meat, thịt lợn, thịt bò
  • Butcher cow

    con thịt bò,
  • Butcher damage

    sự hao hụt khi mổ thịt,
  • Butcher knife

    dao lò mổ,
  • Butcher saw

    cưa giết mổ, dao giết mổ,
  • Butchered fish

    cá đã cắt khúc,
  • Butchering room

    công đoạn cắt khúc,
  • Butchery

    / 'but∫əri /, Danh từ: lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...), sự giết chóc, sự tàn sát, nghề...
  • Butler

    / 'bʌtlə /, Danh từ: quản gia, người hầu (giữ hầm rượu, bát đĩa, cốc chén), Từ...
  • Butler oscillator

    bộ dao động burler, bộ dao động butler,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top