Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cane

Nghe phát âm

Mục lục

/kein/

Thông dụng

Danh từ

Cây trúc, cây mía ( (cũng) sugar cane); cây lau
Cây mây, sợi mây (để đan mặt ghế...)
Can, ba toong, gậy
Roi (để đánh)
Thỏi (sáp...)

Ngoại động từ

Đánh bằng roi, quất
(thông tục) dùng đòn vọt để bắt (học)
Đan mây vào
to cane the seat of a chair
đan mây mặt ghế

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

cói
lau
gậy
sậy

Kinh tế

cây mía

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
pikestaff , pole , rod , staff , vade mecum , walking stick , stave , bamboo , beat , birch , cylinder , ferule , flog , hickory , hit , lance , malacca , pipe , punish , rattan , scourge , sorghum , stem , stick , strike , sugar , swagger stick , whip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top