Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Careen

Nghe phát âm

Mục lục

/kə´ri:n/

Thông dụng

Ngoại động từ

Lật nghiêng (tàu thuỷ) để lau chùi hoặc sửa chữa
Làm nghiêng về một bên

Nội động từ

Nghiêng về một bên (xe ô tô...)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy lung tung, chạy loạn xạ (xe cộ...)

hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nghiêng

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bend , lean , lurch , pitch , sway , tilt , cant , incline , keel , list , slant , slope , stagger , swing , tip , veer , weave

Xem thêm các từ khác

  • Careenage

    / kə´ri:nidʒ /, danh từ, sự lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, tổn phí lau chùi sửa chữa sườn và đáy tàu, xưởng lau...
  • Career

    / kə'riə /, Danh từ: nghề, nghề nghiệp, sự nghiệp (của một người); đời hoạt động; quá...
  • Career advancement

    sự thăng tiến nghề nghiệp,
  • Career girl

    Danh từ: cô gái thích thăng tiến nghề nghiệp hơn là lấy chồng,
  • Career training

    đào tạo nghề nghiệp,
  • Career woman

    phụ nữ muốn tiến thân trên nghề nghiệp,
  • Careerism

    / kə´riə¸rizəm /, danh từ, sự tham danh vọng, sự thích địa vị; tư tưởng địa vị,
  • Careerist

    / kə´riərist /, Danh từ: người tham danh vọng, người thích địa vị,
  • Careers in education

    giáo dục nghề nghiệp,
  • Careers master

    danh từ, người hướng dẫn chọn nghề,
  • Carefree

    / ´kɛə¸fri: /, Tính từ: vô tư lự, thảnh thơi, Xây dựng: vô tâm,...
  • Careful

    / 'keəful /, Tính từ: cẩn thận, thận trọng, biết giữ gìn, biết lưu ý, kỹ lưỡng, chu đáo,...
  • Carefully

    / ´kɛəfuli /, phó từ, cẩn thận, chu đáo, don't forget to drive carefully!, nhớ lái xe cẩn thận!, Từ đồng...
  • Carefully-selected materials

    vật liệu tinh tuyển,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top