- Từ điển Anh - Việt
Stagger
Nghe phát âmMục lục |
/'stægə/
Thông dụng
Danh từ, số nhiều staggers
Sự lảo đảo; bước đi loạng choạng; động tác lảo đảo không vững
(kỹ thuật) cách bố trí chữ chi (các bộ phận giống nhau trong máy)
( số nhiều) sự chóng mặt
( số nhiều) (thú y học) bệnh loạng choạng (một loại bệnh về thần kinh của thú nuôi) (như) blind staggers
Nội động từ
Lảo đảo, loạng choạng (vì mang cái gì nặng..)
Do dự, chần chừ, phân vân; dao động, (đi) cà nhắc
Ngoại động từ
Làm lảo đảo, làm loạng choạng; làm choáng váng; làm bối rối
- a staggering blow
- một cú đấm choáng người
Làm do dự, làm phân vân; làm dao động
(kỹ thuật) xếp (nan hoa) chéo cánh sẻ, xếp chữ chi
Bố trí (ngày nghỉ, giờ làm...) chéo nhau; xếp xen kẽ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chữ chi
Kinh tế
bố trí xen kẽ
xếp lệch nhau
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alternate , careen , dither , falter , halt , hesitate , lurch , overlap , pitch , reel , shake , stammer , step , sway , swing , teeter , titubate , topple , totter , vacillate , waver , wheel , whiffle , wobble , zigzag , amaze , astonish , boggle , bowl over * , confound , consternate , devastate , dumbfound , flabbergast , floor * , give a shock , nonplus , overpower , overwhelm , paralyze , perplex , puzzle , shatter , startle , strike dumb , stump , stun , stupefy , surprise , take aback , take breath away , throw off balance , stumble , weave , blunder , bumble , bungle , flounder , fudge , fumble , limp , shuffle , pause , shilly-shally , bowl over , floor , astound , dumfound , hobble , rock , shift , shock , unsettle , welter
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Stagger blanking mechanism
thiệt bị đột xen kẽ, -
Stagger payments
chia kỳ trả tiền, -
Stagger payments (to...)
chia kỳ trả tiền, -
Staggered
/ 'stægəd /, Tính từ: so le; được đặt so le, Cơ khí & công trình:... -
Staggered-rivet joint
mối liên kết tán xen kẽ kiểu bàn cờ, -
Staggered board of directors
hội đồng quản trị xen kẽ, -
Staggered contracts
hợp đồng xếp lệch nhau, những hợp đồng đan xen nhau, -
Staggered course
hàng ngói bố trí lệch nhau (không thẳng hàng), -
Staggered double weld
mối hàn hai bên so le (ô cờ), -
Staggered force
lực căng, -
Staggered intermittent weld
mối hàn gián đoạn, -
Staggered joint
mạch (xây) so le, -
Staggered joint method
phương pháp nối so le, -
Staggered joints
mạch xây kiểu chữ chi, mối nối lệch, -
Staggered junction
nút giao lệch, -
Staggered packing
sự đóng gói so le, -
Staggered pile
cọc so le, -
Staggered pilling
cọc bố trí so le, -
Staggered rivet joint
mối tán đinh so le, -
Staggered section
rào cản (cuối đường cứu nạn),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.