- Từ điển Anh - Việt
Haggle
Nghe phát âmMục lục |
/'hægl/
Thông dụng
Danh từ
Sự mặc cả
Sự tranh cãi, sự cãi nhau
Nội động từ
Mặc cả
Tranh cãi, cãi nhau
Chuyên ngành
Kinh tế
sự mặc cả
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- argue , bargain , barter , beat down * , cavil , chaffer , deal , dicker * , dispute , hammer out a deal , horse-trade , make a deal , palter , quibble , squabble , wrangle , dicker , higgle , huckster , negotiate , badger , bicker , chisel , hack , hackle , quarrel , stickle
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Haggling
sự mặc cả, sự nhận khoán của cai đầu dài, trả giá, -
Hagiographer
/ ˌhægiˈɒgrəfər , ˌheɪdʒiˈɒgrəfər /, như hagiographist, -
Hagiographist
/ ,hægi'ɔgrəfist /, danh từ, người viết tiểu sử các vị thánh, -
Hagiography
/ ,hægi'ɔgrəfi /, Danh từ: tiểu sử các vị thánh, -
Hagiolater
/ ,hægi'ɔlətə /, Danh từ: người thờ thánh, -
Hagiolatry
/ ,hægi'ɔlətri /, Danh từ: sự thờ thánh, -
Hagiology
/ ,hægi'ɔləʤi /, Danh từ: truyện về các vị thánh, tập sách về tiểu sử và truyền thuyết về... -
Hagiosope
/ 'hægiə,skoup /, Danh từ: khe hở bên trong tường hoặc cột nhà thờ (để có thể thấy được... -
Hagiotherapy
chữabệnh bằng phép thánh, -
Hagridden
/ 'hæg,ridn /, Tính từ: bị ác mộng ám ảnh, -
Hague-Visby Rules
quy tắc hague-visby, -
Hague- Visby Rules
quy tắc ha-gơ-vis-bai (được sửa đổi từ quy tắc ha-gơ), -
Hague rules
quy tắc hague, quy tắc hey 1924 (điều chỉnh vận đơn đường biển), -
Hah
/ hɑ: /, -
Hahnemannism
homeopathy, -
Hahnium
/ 'ha:niəm /, Danh từ: nguyên tố phóng xạ nhân tạo, -
Haidinger fringe
vân haidinger, -
Haidinger fringes
van haidinger, -
Haidresser
/ 'heə,dresə /, Danh từ: thợ cắt tóc; thợ làm đầu cho phụ nữ, -
Haikou
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.